• T2 - T7 8.00 - 18.00
  • Km12 + 300 QL 1A, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội
  • 0975 252 879

XE TẢI ISUZU ĐẦU KÉO EXR 1 cầu 4×2

XE TẢI ISUZU ĐẦU KÉO EXR 1 cầu 4×2

Bảng thông số kỹ thuật đầu kéo ISUZU EXR 1 cầu 4×2

ĐỘNG CƠ EXZ (6X4)
LOẠI 6WF1-TCC
KIỂU 4 kỳ, động cơ Commonrail, làm mát bằng nước, 6 xy lanh thẳng hàng, có bộ làm mát khí nạp
SỐ XI-LANH 06
ĐƯỜNG KÍNH & HÀNH TRÌNH PITTÔNG 147 x 140 mm
DUNG TÍCH XI LANH 14,256 cc
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI 390 (287) / 1,800 PS(kw)/RPM
MÔ-MEN XOẮN CỰC ĐẠI 1,863 (190) / 1,100 Nm(Kgm)/RPM
TỈ SỐ NÉN 17.0 : 1
MÁY PHÁT ĐIỆN 24V-60A (1.5Kw)
MÁY ĐỀ 24V-7.0 Kw
SÁT XI EXZ (6X4)
KIỂU LY HỢP Đĩa đôi, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén
ĐƯỜNG KÍNH LY HỢPMM 390
LOẠI HỘP SỐ MJX16P
TỈ SỐ TRUYỀN HỘP SỐ Low: 1st: 14.012/2nd: 9.931/3rd: 6.839/4th:4.583/5th:3.057/6th:2.167/7th: 1.492/8th:1.000/Rev: 12.582 High: 1st: 11.341/2nd:8.038/3rd: 5.535/4th:3.709/5th:2.474/6th:1.754/7th: 1.207/8th: 0.809/Rev: 10.184
ĐƯỜNG KÍNH TỈ SỐ TRUYỀN CUỐI 445 mm
TỈ SỐ TRUYỀN CUỐI 5.125
PHANH CHÍNH Phanh khí nén mạch kép kiểu tang trống + ABS
PHANH PHỤ Phanh rơ mooc
PHANH ĐỖ XE Phanh bánh xe
HỆ THỐNG LÁI Kiểu bi tuần hoàn có trợ lực
CẦU TRƯỚC Dầm chữ I, khả năng chịu tải 7,500 kg
CẦU SAU Bán trục thoát tải hoàn toàn, cầu đôi, bánh tăng hypoit với chức năng khóa cầu trung tâm
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC Kiểu lá nhíp
HỆ THỐNG TREO SAU Kiểu lá nhíp
KIỂU SÁT XI Tiêu chuẩn (dầm U)
KÍCH THƯỚC XÁT XI 285 x 85 x 7
BÁNH XE, VÀNH 11.00R20-16PR
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU 550 Lít
KÍCH THƯỚC       EXZ (6X4)
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ (OAL X OW X OH) 6,746 x 2,490 x 2,970 mm
CHIỀU DÀI CƠ SỞ (WB) 4,685 mm
CHIỀU DÀI ĐẦU – ĐUÔI XE (FOH/ROH) 1,440 / 661 mm
TRỌNG LƯỢNG EXZ (6X4)
TỔNG TRỌNG TẢI ĐẦU KÉO 33,500 Kg
TỔNG TRỌNG TẢI TỔ HỢP 60,000 Kg
TỰ TRỌNG 8,465 Kg
KHẢ NĂNG KÉO THIẾT KẾ/CHO PHÉP 51,340 / 39,005 Kg
THÔNG TIN CHUNG EXZ (6X4)
CÔNG THỨC BÁNH XE 6×4
KIỂU CABIN Cabin lật điều khiển điện có giường nằm

Thông tin liên hệ

Km 10 QL 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, TP Hà Nội
PHONE:
0975 252 879
0968 959 683

Đăng ký nhận thông tin

    Họ và tên:

    Số điện thoại:

    Địa chỉ Email:

    Nội dung

    Bảng tính dòng tiền
    Giá xe (đ)
    Lãi suất (%)
    Thời gian vay (tháng)
    Số tiền trả trước (đ)
    Số tiền trả hàng tháng
    Tổng số tiền trả lãi
    Tổng số tiền phải trả