ISUZU 8 TẤN THÙNG BẠT DÀI 9.6MXe tải Isuzu FVR 900 thuộc phân khúc xe tải isuzu 8 tấn được lắp ráp ngay tại nhà máy Isuzu Việt Nam. Trên dây chuyền công nghệ hiện đại chuyển giao từ Nhật Bản. Có thể xem đây là phiên bản được nâng cấp từ dòng Isuzu 8 tấn cũ Euro 2 trước đây. Dòng xe tải Isuzu 8 tấn FVR 900 có 3 phiên bản độ dài chassi hiệu quả vận hành tối ưu, bền bỉ cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối đa cho người sử dụng sự hài lòng tuyệt đối. |
|
| Số chứng nhận | 0204/VAQ09 – 01/25– 00 |
| Ngày cấp | 18/06/2025 |
| Loại phương tiện | Xe tải |
| Xuất xứ | ISUZU |
Thông số và kích thước thùng |
|
| Trọng lượng bản thân | 7005 Kg |
| Phân bố : – Cầu trước | 4550 Kg |
| – Cầu sau | 3,680 Kg |
| Tải trọng cho phép chở | 7100 Kg |
| Số người cho phép chở | 3 Người |
| Trọng lượng toàn bộ | 16.000 Kg |
| Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | 11810 x 2500 x 3755 mm |
| Kích thước lòng thùng hàng | 9600 x 2380 x 2500 mm |
| Khoảng cách trục | 6,600 |
| Vết bánh xe trước/sau | 2060/1850 mm |
| Số trục | 3 |
| Công thức bánh xe | 4 x 2 |
| Loại nhiên liệu | Diesel |
Động cơ
| Nhãn hiệu động cơ | 6HK1E4SC |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích | 7790 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 206 kW/ 2400 v/ph |
| Lốp xe | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/04/—/— |
| Lốp trước / sau | 10.00 R20 /10.00 R20 |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
| Hệ thống lái | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |


