GIỚI THIỆU ĐẦU KÉO ISUZU EXZ – 6X4 – 420PS
Ngoại thất:
Đầu kéo Isuzu Giga được Công ty Isuzu Việt Nam nhập khẩu nguyên chiếc. Xe được bảo hành chính hãng tại các đại lý trên toàn quốc. Nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn một cách hiệu quả và an toàn.
Đại lý isuzu chúng tôi là một trong những nhà phân phối các dòng xe chủ lực tại thị trường Việt Nam. Đặc biệt là dòng xe đầu kéo isuzu.
Đầu kéo Isuzu Giga – E-Series , là một dòng xe thương mại hạng nặng do Isuzu sản xuất.
Giấy chứng nhận môi trường của Cục đăng kiểm
Nội thất:
Cabin xe tải đầu kéo Isuzu Giga được thiết kế bên trong với nội thất rộng rãi, thoải mái đảm bảo an toàn, tinh thần tốt nhất cho người lái đặc biệt trong các chuyến hàng dài và liên tục.
Bên trong xe có trang bị máy lạnh hai chiều theo xe nhập khẩu Nhật Bản, ghế tài xế là loại ghế hơi điều chỉnh 4 hướng dễ dàng cho phép tài xế tìm một vị trí lái xe thích hợp..
Động cơ:
Xe đầu kéo Isuzu Giga 2 cầu, động cơ 420PS, cầu 3.9, Hộp số ZF 16 số, tổng khối lượng toàn bộ kéo theo 39 tấn.
Đầu kéo isuzu được trang bị hệ thống phanh hơi 2 dòng độc lập, phanh chính là khí nén (Phanh hơi) 2 dòng độc lập giúp cho hệ thống phanh luôn an toàn cho dù có sự cố ở một trong 2 dòng khí nén. Hệ thống ABS chống bó cứng bánh xe giúp tài xế làm chủ được tay lái trong khi thắng gấp.
Thông số kỹ thuật ĐẦU KÉO ISUZU EXZ – 6X4 – 420PS
TRỌNG TẢI VÀ KHỐI LƯỢNG :
Khối lượng toàn bộ cho phép | 24,000 (Kg) |
Tổng tải trọng tổ hợp | 48,000 (Kg) |
Khối lượng kéo theo thiết kế / cho phép lớn nhất | 40,000 / 38,770 (Kg) |
Công suất cực đại | 420 (309) / 1,800 Ps(Kw)/rpm |
Mo-men xoắn cực đại | 2,060/830~1,400 Nm/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
KÍCH THƯỚC :
Kích thước tổng thể | mm | 6,895 x 2,500 x 3,970 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3,385 + 1,370 |
Vệt bánh xe trước -sau | mm | 2,065 / 1,875 |
KHỐI LƯỢNG :
Khối lượng toàn bộ cho phép | Kg | 24,000 |
Tổng trọng tải tổ hợp | Kg | 48,000 |
Khối lượng bản thân | Kg | 9,100 |
Khối lượng kéo theo thiết kế/ Cho phép lớn nhất | Kg | 40,000/38,770 |
Số chỗ ngồi | 2 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lít | 600 |
Dung tích thùng ure | Lít | 40 |
ĐỘNG CƠ VÀ TRUYỀN ĐỘNG :
Loại | 6WG1-TCG52 | |
Kiểu | 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | |
Đường kính và hành trình piston | mm | 147 x 154 |
Dung tích xy lanh | cc | 15,681 |
Công suất cực đại | PS(kW)/rpm | 420(309)/1,800 |
Mô -men xoắn cực đại | Nm/rpm | 2,060/830~1,400 |
Hộp số |
ZF16 (16S2230TO)
16 số tiến, 2 số lùi
|
|
Tỷ số truyền cuối | 3.909 | |
Gài cầu điện tử | Có | |
Công thức bánh xe | 6×4 |
HỆ THỐNG CỚ BẢN :
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, tang trống |
Lốp xe | 12R22.5 – 18PR |
Máy phát | 24V-60A |
Ắc quy | 12V-120Ah x 02 |
isuzuhanoivn.com