Xe tải isuzu 5 tấn NQR550 là mẫu xe được khách hàng tin tưởng và lựa chọn mua nhiều nhất.
Giá lăn bánh NQR550 Thùng kín dao động 848,000,000đ
Giá lăn bánh NQR550 Thùng bạt dao động 842,000,000đ
Giá lăn bánh NQR5550 Thùng PALLET dao động 860,000,000đ


BẢNG THÔNG SỐ VÀ KÍCH THƯỚC CÁC LOẠI XE TẢI ISUZU

Bên dưới là bảng Model xe và thông số kích thước thùng, quy cách đóng thùng

ModelTải trọng HH (Kg)Tổng tải (Kg)KT lọt lòng thùng hàng (mm)KT tổng thể của xe (mm)Quy cách thùng tiêu chuẩn
 QKR 100Xe thùng kín 780 kg3,4903.600x 1.880x 1.9005.470 x 2.000 x 2.890 Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
 QKR 230Xe thùng kín 2.200 kg4,9903.600×1.880×1.9005.470 x 2.000 x 2.890Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
QLR77FE4Xe thùng bạt 1.000 kg   Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 QKR 230Xe thùng bạt 2.280 kg4,9903.600 x 1.880 x1.9005.430 x 2.000 x 2.890Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 QKR 230Xe thùng lửng 2.495 kg  3600x1880x530 Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
      
 QKR 210Xe thùng kín 1.990 kg4,9904.400 x 1.880 x1.9006.300 x 2.000 x 2.890Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
 QKR 270Xe thùng kín 2.450 kg5,5004.400x 1.880 x 1.7706.280 x 2.000 x 2.790Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
QKR 270Xe thùng kín 2.700 kg5,5004.400x 1.880 x 1.7706.270 x 2.000 x 2.800Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
 QKR 210Xe thùng bạt 1.990 kg4,9904.400x 1.880 x 1.9006.270 x 2.000 x 2.890Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 QKR 270Xe thùng bạt 2.750 kg5,5004.400 x 1.880 x1.7706.270 x 2.000 x 2.770Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 QKR 270Xe thùng lửng 2.790 kg5,5004.400 x 1.880 x 3806.270 x 2.000 x 2.290Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
      
 NPR 400Xe thùng kín 3.490 kg7,3005.210x 2.100 x 1.8907.080 x 2.250 x 2.950Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
 NPR 400Xe thùng kín 3.750 kg7,5005.210x 2.100 x 1.8907.050 x 2.250 x 2.950Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
NPR85KE4Xe thùng kín pallet  3.490 kg7,5005.210x 2.110 x 2.4857.105 x 2.250 x 3.580Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 NPR 400Xe thùng bạt 3.490 kg7,0005.230 x 2.100 x1.8907.050 x 2.240 x 2.920Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 NPR 400Xe thùng lửng 3.495 kg6,9505.150 x 2.060 x 5257.040 x 2.210 x 2.300Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 NPR 400Xe thùng mui bạt quân sự 3.950 kg7,5005.100 x 2.100 x19007.055 x 2.210 x 2.960Sàn thép phẳng,Vách tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
 NPR 400Xe đào tạo lái xe 3.900 kg7,5005.200x 2.100 x 19007.000 x 2.210 x 2.890Sàn thép phẳng,Vách tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
      
 NQR 550Xe thùng kín 5.400 kg9,5005.760x 2.100 x 2.0507.680 x 2.250 x 3.170Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
NQR75LE4Xe thùng bạt 5.650 kg9,5005.650 x 2.100 x2.0507.520 x 2.250 x 3.170Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 NQR 550Xe thùng lửng 5.950 kg9,5005.720 x 2.090 x 5257.650 x 2.240 x 2.370Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 NQR 550Xe chở gia cầm 4.6509,5005.600x 2.150 x 2.3007.515 x 2.230 x 3.310Sàn Inox,khung xương inox 201
 NQR 550Xe đào tạo lái xe 5.100 kg9,5005.580x 2.090 x 2.0507.545 x 2.190 x 3.140Sàn thép phẳng,Vách tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
      
 NQR 550Xe thùng kín 5.300 kg9,5006.200 x 2.100 x 2.0508.120 x 2.250 x 3.200Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
 NQR 550Xe thùng kín mở 4 cửa hông 5.300 kg9,5006.200x 2.100 x 2.0508.120 x 2.250 x 3.200Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
NQR75ME4Xe thùng bạt 5.550 kg9,5006.180 x 2.100 x2.0508.100 x 2.240 x 3.200Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 NQR 550Xe thùng kín pallet  5.000 kg9,5006.350x 2.150 x 2.4808.270 x 2.255 x 3.600Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 NQR 550Xe chở gia cầm 4.325 kg9,5006.120x 2.150 x 2.3008.020 x 2.250 x 3.380Sàn Inox,khung xương inox 201
 NQR 550Xe chở mô tô,xe máy 4.600 kg9,5006.130x 2.050 x 2.6208.080 x 2.200 x 3.680Sàn tôn nhám,khung xương hộp kẽm
 NQR 550Xe ô tô chở gia súc(lợn giống) 4.650 kg9,5005.940x 2.120 x 2.0508.030 x 2.255 x 3.140Sàn Inox,khung xương inox 201,có bửng nâng hạ
 NQR 550Xe ô tô chở gia súc(lợn thịt) 4.950 kg9,5006.050x 2.100 x 2.1008.065 x 2.250 x 3.150Sàn Inox,khung xương inox 201,có bửng nâng hạ
 NQR 550Xe thùng lửng 5.900 kg9,5006.150 x 2.090 x 5508.070 x 2.240 x 2.370Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
      
 FRR 650Xe thùng kín 6.300 kg11,0006.700 x2.300 x 2.0608.700 x 2.460 x 3.290Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
 FRR 650Xe thùng pallet 5.900 kg10,8006.730 x2.370 x 2.5308.650 x 2.500 x 3.750Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
FRR90NE4Xe thùng bạt 6.400 kg11,0006.700x 2.360x 2.0608.620 x 2.500 x 3.270Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 FRR 650Xe thùng lửng 6.700 kg11,0006.650 x 2.320 x 5758.680 x 2.460 x 2.530Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
      
 FVR 900Xe thùng kín 7.750 kg14,9508.180 x 2.360 x 2.30010.520 x 2.500 x 3.720Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
FVR34SE4Xe thùng bạt 8.000 kg15,0508.180 x 2.340×2.15010.480 x 2.500 x 3.550Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 FVR 900Xe thùng lửng 8.500 kg15,2008.170 x 2.350 x 63510.450 x 2.500 x 2.880Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
      
 FVR 900Xe thùng kín 6.950 kg14,5509.600 x2.380 x2.30011.810 x 2.500 x 3.730Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
FVR34UE4Xe thùng bạt 7.350 kg14,5509.600 x2.380 x2.15011.810 x 2.500 x 3.550Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 FVR 900Xe thùng kín pallet 6.600 kg14,5009.620 x2.390 x2.58011.810 x 2.500 x 4.000Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
      
FVM34TE4Xe thùng bạt 15.000 kg24,0007.750 x 2.350×2.1509.980 x 2.500 x 3.520Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 FVM 1500Xe thùng kín bửng nâng 12.550 kg23,4009.390 x 2.370 x 2.30011.665 x 2.500 x 3.720Sàn thép phẳng,Vách ngoài Inox 430,Vách trong tôn lạnh,khung xương hộp kẽm
FVM34WE4Xe thùng bạt 14.800 kg24,0009.300 x 2.360 x 735/2.15011.510 x 2.500 x 3.540Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 FVM 1500Xe thùng bạt 14.200 kg23,7009.420 x 2.370 x 875/2.15011.650 x 2.500 x 3.550Sàn thép phẳng,Vách Inox 430,khung xương hộp kẽm
 FVM 1500Xe chở mô tô,xe máy  9.99020,6509.400 x 2.360 x 2.60011.665 x 2.500 x 4.000Sàn tôn nhám,khung xương hộp kẽm
Bảng thông số và quy cách thùng

Một số hình ảnh xe và thùng

Xe 15 tấn FVM34WE4
Xe tải 3 chân FVM34WE4 thùng bạt dài 9.3m
NQR 550 thùng palell
NQR550 thùng pallet tải trọng 5 tấn

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC GIÁ ƯU ĐÃI VÀ KHUYẾN MẠI KHÁC
HOTLINE : 0975 252 879